中文 Trung Quốc
黃昏
黄昏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàng hôn
buổi tối
nightfall
黃昏 黄昏 phát âm tiếng Việt:
[huang2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
dusk
evening
nightfall
黃昏戀 黄昏恋
黃曲霉 黄曲霉
黃曲霉毒素 黄曲霉毒素
黃書 黄书
黃果樹大瀑布 黄果树大瀑布
黃果樹瀑布 黄果树瀑布