中文 Trung Quốc
黃庭堅
黄庭坚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huang Tingjian (1045-1105), nhà thơ người bài hát và calligrapher
黃庭堅 黄庭坚 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 Ting2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
Huang Tingjian (1045-1105), Song poet and calligrapher
黃庭經 黄庭经
黃建南 黄建南
黃忠 黄忠
黃斑 黄斑
黃昏 黄昏
黃昏戀 黄昏恋