中文 Trung Quốc- 黃克強
- 黄克强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bút danh của hoàng Xing 黃興|黄兴 [Huang2 Xing1], một trong những anh hùng của cuộc cách mạng Tân Hợi 1911 辛亥革命 [Xin1 hai4 Ge2 ming4]
黃克強 黄克强 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pseudonym of Huang Xing 黃興|黄兴[Huang2 Xing1], one of the heroes of the 1911 Xinhai Revolution 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4]