中文 Trung Quốc
黃包車
黄包车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe kéo
黃包車 黄包车 phát âm tiếng Việt:
[huang2 bao1 che1]
Giải thích tiếng Anh
rickshaw
黃南 黄南
黃南州 黄南州
黃南藏族自治州 黄南藏族自治州
黃原酸鹽 黄原酸盐
黃喉噪鶥 黄喉噪鹛
黃喉蜂虎 黄喉蜂虎