中文 Trung Quốc
麻黃鹼
麻黄碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ephedrin
麻黃鹼 麻黄碱 phát âm tiếng Việt:
[ma2 huang2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
ephedrine
麼 么
麼 么
麼 么
麼麼 么么
麽 么
麾 麾