中文 Trung Quốc
麻省理工學院
麻省理工学院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Viện công nghệ Massachusetts (MIT)
麻省理工學院 麻省理工学院 phát âm tiếng Việt:
[Ma2 sheng3 Li3 gong1 Xue2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
Massachusetts Institute of Technology (MIT)
麻章 麻章
麻章區 麻章区
麻糬 麻糬
麻絮 麻絮
麻纏 麻缠
麻臉 麻脸