中文 Trung Quốc
麥胚
麦胚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mầm lúa mì
麥胚 麦胚 phát âm tiếng Việt:
[mai4 pei1]
Giải thích tiếng Anh
wheat germ
麥芽 麦芽
麥芽糊精 麦芽糊精
麥芽糖 麦芽糖
麥蓋提 麦盖提
麥蓋提縣 麦盖提县
麥角 麦角