中文 Trung Quốc
麥芽
麦芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạch Nha
麥芽 麦芽 phát âm tiếng Việt:
[mai4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
malt
麥芽糊精 麦芽糊精
麥芽糖 麦芽糖
麥芽糖醇 麦芽糖醇
麥蓋提縣 麦盖提县
麥角 麦角
麥迪 麦迪