中文 Trung Quốc
麥秋
麦秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu hoạch
麥秋 麦秋 phát âm tiếng Việt:
[mai4 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
harvest season
麥科里 麦科里
麥秸 麦秸
麥稃 麦稃
麥積區 麦积区
麥積山石窟 麦积山石窟
麥穗 麦穗