中文 Trung Quốc
麥秸
麦秸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơm từ lúa mạch
麥秸 麦秸 phát âm tiếng Việt:
[mai4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
straw from barley
麥稃 麦稃
麥積 麦积
麥積區 麦积区
麥穗 麦穗
麥粒腫 麦粒肿
麥納瑪 麦纳玛