中文 Trung Quốc
麥淇淋
麦淇淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ thực vật (loanword)
麥淇淋 麦淇淋 phát âm tiếng Việt:
[mai4 qi2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
margarine (loanword)
麥爾維爾 麦尔维尔
麥片 麦片
麥田怪圈 麦田怪圈
麥當勞叔叔 麦当劳叔叔
麥當娜 麦当娜
麥秋 麦秋