中文 Trung Quốc
麥司卡林
麦司卡林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mescaline (loanword)
麥司卡林 麦司卡林 phát âm tiếng Việt:
[mai4 si1 ka3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
mescaline (loanword)
麥哲倫 麦哲伦
麥地那 麦地那
麥子 麦子
麥寮鄉 麦寮乡
麥德林 麦德林
麥德蒙 麦德蒙