中文 Trung Quốc
麥德蒙
麦德蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
McDermott (tên)
麥德蒙 麦德蒙 phát âm tiếng Việt:
[Mai4 de2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
McDermott (name)
麥德龍 麦德龙
麥枷 麦枷
麥氏賊鷗 麦氏贼鸥
麥爾維爾 麦尔维尔
麥片 麦片
麥田怪圈 麦田怪圈