中文 Trung Quốc
鹼度
碱度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiềm
鹼度 碱度 phát âm tiếng Việt:
[jian3 du4]
Giải thích tiếng Anh
alkalinity
鹼式鹽 碱式盐
鹼性 碱性
鹼性土 碱性土
鹼性巖 碱性岩
鹼性藍 碱性蓝
鹼性金屬 碱性金属