中文 Trung Quốc
鹹魚
咸鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắm
鹹魚 咸鱼 phát âm tiếng Việt:
[xian2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
salted fish
鹹魚翻身 咸鱼翻身
鹹鴨蛋 咸鸭蛋
鹹鹽 咸盐
鹻 碱
鹼 碱
鹼化 碱化