中文 Trung Quốc
高檔服裝
高档服装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haute couture
Quần áo thời trang
高檔服裝 高档服装 phát âm tiếng Việt:
[gao1 dang4 fu2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
haute couture
high fashion clothing
高欄 高栏
高次 高次
高歌 高歌
高深 高深
高深莫測 高深莫测
高淳 高淳