中文 Trung Quốc
高次
高次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ cao hơn (ví dụ như phương trình trong toán học.)
高次 高次 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
higher degree (e.g. equation in math.)
高歌 高歌
高歌猛進 高歌猛进
高深 高深
高淳 高淳
高淳縣 高淳县
高清 高清