中文 Trung Quốc
  • 鴝鵒 繁體中文 tranditional chinese鴝鵒
  • 鸲鹆 简体中文 tranditional chinese鸲鹆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 八哥 [ba1 ge1]
鴝鵒 鸲鹆 phát âm tiếng Việt:
  • [qu2 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 八哥[ba1 ge1]