中文 Trung Quốc
  • 鴞叫 繁體中文 tranditional chinese鴞叫
  • 鸮叫 简体中文 tranditional chinese鸮叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của cú) hoot hoặc nữa
鴞叫 鸮叫 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of owls) to hoot or screech