中文 Trung Quốc
鴕
鸵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đà điểu
鴕 鸵 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
ostrich
鴕鳥 鸵鸟
鴕鳥政策 鸵鸟政策
鴗 鴗
鴛綺 鸳绮
鴛鴦 鸳鸯
鴛鴦戲水 鸳鸯戏水