中文 Trung Quốc
  • 鴕 繁體中文 tranditional chinese
  • 鸵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đà điểu
鴕 鸵 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • ostrich