中文 Trung Quốc
鳳爪
凤爪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà feet (ẩm thực)
鳳爪 凤爪 phát âm tiếng Việt:
[feng4 zhao3]
Giải thích tiếng Anh
chicken feet (cuisine)
鳳眼 凤眼
鳳眼蘭 凤眼兰
鳳縣 凤县
鳳翔縣 凤翔县
鳳蝶科 凤蝶科
鳳陽 凤阳