中文 Trung Quốc
鳳眼蘭
凤眼兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
water hyacinth
鳳眼蘭 凤眼兰 phát âm tiếng Việt:
[feng4 yan3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
water hyacinth
鳳縣 凤县
鳳翔 凤翔
鳳翔縣 凤翔县
鳳陽 凤阳
鳳陽縣 凤阳县
鳳頭樹燕 凤头树燕