中文 Trung Quốc
鳳梨園
凤梨园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pina Colada
鳳梨園 凤梨园 phát âm tiếng Việt:
[feng4 li2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Piña Colada
鳳毛麟角 凤毛麟角
鳳泉 凤泉
鳳泉區 凤泉区
鳳眼 凤眼
鳳眼蘭 凤眼兰
鳳縣 凤县