中文 Trung Quốc
鱷魚
鳄鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá sấu
cá sấu
鱷魚 鳄鱼 phát âm tiếng Việt:
[e4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
alligator
crocodile
鱷魚夾 鳄鱼夹
鱷魚眼淚 鳄鱼眼泪
鱷龍 鳄龙
鱸魚 鲈鱼
鱺 鲡
鱻 鲜