中文 Trung Quốc
鱺
鲡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lươn
鱺 鲡 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
eel
鱻 鲜
鱻 鲜
鲅魚圈區 鲅鱼圈区
鳥 鸟
鳥不拉屎,雞不生蛋 鸟不拉屎,鸡不生蛋
鳥不生蛋 鸟不生蛋