中文 Trung Quốc
鱲
鱲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
minnow
鱲 鱲 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
minnow
鱵 鱵
鱷 鳄
鱷梨 鳄梨
鱷魚 鳄鱼
鱷魚夾 鳄鱼夹
鱷魚眼淚 鳄鱼眼泪