中文 Trung Quốc
鬦
斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鬭|斗 [dou4]
鬦 斗 phát âm tiếng Việt:
[dou4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鬭|斗[dou4]
鬧 闹
鬧事 闹事
鬧劇 闹剧
鬧哄哄 闹哄哄
鬧場 闹场
鬧市 闹市