中文 Trung Quốc
高官顯爵
高官显爵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thứ hạng cao
高官顯爵 高官显爵 phát âm tiếng Việt:
[gao1 guan1 xian3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
high ranking
高密 高密
高密 高密
高密市 高密市
高富帥 高富帅
高寒 高寒
高射機槍 高射机枪