中文 Trung Quốc
高密
高密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Gaomi ở Weifang 濰坊|潍坊 [Wei2 fang1], Shandong
mật độ cao
高密 高密 phát âm tiếng Việt:
[gao1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
high density
高密市 高密市
高密度 高密度
高富帥 高富帅
高射機槍 高射机枪
高射炮 高射炮
高尚 高尚