中文 Trung Quốc
高大
高大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao
cao cả
高大 高大 phát âm tiếng Việt:
[gao1 da4]
Giải thích tiếng Anh
tall
lofty
高大上 高大上
高妙 高妙
高學歷 高学历
高安市 高安市
高宗 高宗
高官 高官