中文 Trung Quốc
顛顛
颠颠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui mừng và siêng năng
顛顛 颠颠 phát âm tiếng Việt:
[dian1 dian1]
Giải thích tiếng Anh
glad and diligent
顛鸞倒鳳 颠鸾倒凤
顜 顜
類 类
類似 类似
類似點 类似点
類別 类别