中文 Trung Quốc
顛鸞倒鳳
颠鸾倒凤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có quan hệ tình dục
顛鸞倒鳳 颠鸾倒凤 phát âm tiếng Việt:
[dian1 luan2 dao3 feng4]
Giải thích tiếng Anh
to have sexual intercourse
顜 顜
類 类
類人猿 类人猿
類似點 类似点
類別 类别
類固醇 类固醇