中文 Trung Quốc
  • 顏厚有忸怩 繁體中文 tranditional chinese顏厚有忸怩
  • 颜厚有忸怩 简体中文 tranditional chinese颜厚有忸怩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thậm chí nhiều vô liêm sỉ người đôi khi sẽ cảm thấy xấu hổ (thành ngữ)
顏厚有忸怩 颜厚有忸怩 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 hou4 you3 niu3 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • even the most brazen person will sometimes feel shame (idiom)