中文 Trung Quốc
顏料
颜料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn
thuốc nhuộm
sắc tố
顏料 颜料 phát âm tiếng Việt:
[yan2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
paint
dye
pigment
顏淵 颜渊
顏真卿 颜真卿
顏色 颜色
顏面掃地 颜面扫地
顏體 颜体
顑 顑