中文 Trung Quốc
顎裂
颚裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hở (sinh Khuyết tật)
顎裂 颚裂 phát âm tiếng Việt:
[e4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
cleft palate (birth defect)
顎部 颚部
顎齦音 颚龈音
顏 颜
顏厚 颜厚
顏厚有忸怩 颜厚有忸怩
顏回 颜回