中文 Trung Quốc
高中生
高中生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học sinh trung học
高中生 高中生 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zhong1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
senior high school student
高亢 高亢
高人 高人
高人一等 高人一等
高估 高估
高位 高位
高低 高低