中文 Trung Quốc
驟降
骤降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi nhanh chóng
giảm mạnh
驟降 骤降 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
to fall rapidly
to plummet
驟雨 骤雨
驢 驴
驢友 驴友
驢子 驴子
驢年馬月 驴年马月
驢脣馬觜 驴唇马觜