中文 Trung Quốc
驟雨
骤雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi hoa sen
驟雨 骤雨 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
shower
驢 驴
驢友 驴友
驢唇不對馬嘴 驴唇不对马嘴
驢年馬月 驴年马月
驢脣馬觜 驴唇马觜
驢駒子 驴驹子