中文 Trung Quốc
驟死
骤死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết đột ngột (tranh trong thể thao cạnh tranh)
驟死 骤死 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 si3]
Giải thích tiếng Anh
sudden death (play-off in sporting competition)
驟死式 骤死式
驟然 骤然
驟變 骤变
驟雨 骤雨
驢 驴
驢友 驴友