中文 Trung Quốc
驗鈔器
验钞器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số lượt truy cập tiền và giả phát hiện máy
驗鈔器 验钞器 phát âm tiếng Việt:
[yan4 chao1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
money counter and counterfeit detection machine
驗鈔機 验钞机
驗關 验关
驗電器 验电器
驙 驙
驚 惊
驚世駭俗 惊世骇俗