中文 Trung Quốc
驙
驙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngựa)
驙 驙 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
(horse)
驚 惊
驚世駭俗 惊世骇俗
驚人 惊人
驚動 惊动
驚厥 惊厥
驚叫 惊叫