中文 Trung Quốc
驗定
验定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra và xác định
để kiểm tra
để khảo nghiệm
驗定 验定 phát âm tiếng Việt:
[yan4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to test and determine
to examine
to assay
驗尿 验尿
驗屍 验尸
驗屍官 验尸官
驗方 验方
驗明 验明
驗明正身 验明正身