中文 Trung Quốc
驗尿
验尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm nước tiểu
驗尿 验尿 phát âm tiếng Việt:
[yan4 niao4]
Giải thích tiếng Anh
urine test
驗屍 验尸
驗屍官 验尸官
驗收 验收
驗明 验明
驗明正身 验明正身
驗票 验票