中文 Trung Quốc- 驗傷
- 验伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra một vết thương
- một kiểm tra y tế cho một yêu cầu bồi thường bảo hiểm hoặc pháp lý
驗傷 验伤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to inspect a wound
- a medical inspection for an insurance or legal claim