中文 Trung Quốc
驕傲
骄傲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm tự hào
kiêu ngạo
Conceited
tự hào về sth
驕傲 骄傲 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ao4]
Giải thích tiếng Anh
pride
arrogance
conceited
proud of sth
驕兵必敗 骄兵必败
驕奢淫佚 骄奢淫佚
驕奢淫逸 骄奢淫逸
驕氣 骄气
驕矜 骄矜
驕縱 骄纵