中文 Trung Quốc
驕氣
骄气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
驕氣 骄气 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 qi5]
Giải thích tiếng Anh
arrogance
驕矜 骄矜
驕縱 骄纵
驕者必敗 骄者必败
驕陽似火 骄阳似火
驖 驖
驗 验