中文 Trung Quốc
驍將
骁将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tướng dũng cảm
驍將 骁将 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
valiant general
驎 驎
驏 骣
驒 驒
驕 骄
驕人 骄人
驕傲 骄傲