中文 Trung Quốc
  • 驅離 繁體中文 tranditional chinese驅離
  • 驱离 简体中文 tranditional chinese驱离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lái xe đi
  • để xua tan
驅離 驱离 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive away
  • to dispel