中文 Trung Quốc
驅離
驱离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe đi
để xua tan
驅離 驱离 phát âm tiếng Việt:
[qu1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to drive away
to dispel
驅魔 驱魔
驅魔趕鬼 驱魔赶鬼
驆 驆
驊 骅
驌 骕
驌驦 骕骦