中文 Trung Quốc
  • 驅魔 繁體中文 tranditional chinese驅魔
  • 驱魔 简体中文 tranditional chinese驱魔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lái xe ra khỏi ma quỷ
  • để trừ tà ma
驅魔 驱魔 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 mo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive out devils
  • to exorcise