中文 Trung Quốc
驅逐艦
驱逐舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu khu trục (tàu sân bay)
驅逐艦 驱逐舰 phát âm tiếng Việt:
[qu1 zhu2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
destroyer (warship)
驅邪 驱邪
驅除 驱除
驅除韃虜 驱除鞑虏
驅魔 驱魔
驅魔趕鬼 驱魔赶鬼
驆 驆